KOREAN TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TẠI TIỆM CẮT TÓC 2021.07.22
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TẠI TIỆM CẮT TÓC
1. 가위 [ka-uy] kéo
2 빗 [bịt] lược
3 턱수염 [thóc-xu-dơm] râu cằm
4 코밑수염 [khô-mịt-xu-dơm] ria mép
5 구레나룻 [cu-rê-na-rút] râu quai nón
6 면도 크림 [mion-đô-khư-rim] kem cạo râu
7 면도칼 [mion-đô-khal] lưỡi dao cạo
8 이발 [i-bal] cắt tóc
9 머리깎는 기계 [mo-ri-cắc-nưn-ki-kê] tông đơ
10 주근깨 [chu-cưn-kê] tàn nhang
11 여드름 [do-đư-rưm] mụn
12 비듬 [bi-đưm] gàu
13 샴푸 [sam-pu] dầu gội
14 헤어토닉 [hê-ơ-thô-ních] thuốc dưỡng tóc
15 머리 린스 [mo-ri-rin-xư] dầu xả tóc
16 비듬 샴푸 [bi-đưm-sam-pu] dầu gội trị gàu
17 머리 세트제 [mo-ri-sê-thư-chê] keo giữ tóc
18 머리를 세트하다 [mo-ri-rưl-sê-thư-ha-da] làm tóc
19 퍼머하다 [pơ-mơ-ha-đa] uốn tóc
20 머리를 염색하다 [mo-ri-rưl-dơm-séch-kha-đa] nhuộm tóc
21 손톱 다듬는 줄 [xôn-thốp-đa-đưm-nưn-chul] cái giũa móng tay
22 손톱깎이 [xôn-thốp-cắc-ki] đồ cắt móng tay
23 귀후비개 [quy-hu-bi-ke] cái lấy ráy tai
24 향수 [hiang-xu] dầu thơm
25 (미안용) 팩 [mi-an-dông péch] phấn thoa mặt
26 인조 속눈썹 [in-chô-xốc-nun-xớp] lông mi giả
27 마스카라 [ma-xư-kha-ra] thuốc chải lông mi
28 기초화장 [ki-chô-hoa-chang] phấn lót trang điểm
Mình phiên âm cách đọc để các bạn mới học có thể tham khảo.
Lưu ý: Nếu đọc tiếng Hàn mà như phiên âm tiếng Việt thì đó không còn là tiếng Hàn nữa.
Mình sẽ update thêm nhiều bài học tiếng Hàn trên blog. Hi vọng sẽ giúp ích cho việc học của mọi người.
본문
Comment
Empty.