TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TẠI TIỆM CẮT TÓC > 📕 LANGUAGE STUDY

본문 바로가기

사이트 내 전체검색

📕 LANGUAGE STUDY

thumb-1_copy_3_3554931084_NXSctkw8_930c0dba1b2f4d0c1977ff43d5fa819b1a4dadbf_1000x1000.png

KOREAN TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TẠI TIỆM CẮT TÓC 2021.07.22

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN TẠI TIỆM CẮT TÓC


1. 가위 [ka-uy] kéo

2 빗 [bịt] lược

3 턱수염 [thóc-xu-dơm] râu cằm

4 코밑수염 [khô-mịt-xu-dơm] ria mép

5 구레나룻 [cu-rê-na-rút] râu quai nón

6 면도 크림 [mion-đô-khư-rim] kem cạo râu

7 면도칼 [mion-đô-khal] lưỡi dao cạo

8 이발 [i-bal] cắt tóc

9 머리깎는 기계 [mo-ri-cắc-nưn-ki-kê] tông đơ

10 주근깨 [chu-cưn-kê] tàn nhang

11 여드름 [do-đư-rưm] mụn

12 비듬 [bi-đưm] gàu

13 샴푸 [sam-pu] dầu gội

14 헤어토닉 [hê-ơ-thô-ních] thuốc dưỡng tóc

15 머리 린스 [mo-ri-rin-xư] dầu xả tóc

16 비듬 샴푸 [bi-đưm-sam-pu] dầu gội trị gàu

17 머리 세트제 [mo-ri-sê-thư-chê] keo giữ tóc

18 머리를 세트하다 [mo-ri-rưl-sê-thư-ha-da] làm tóc

19 퍼머하다 [pơ-mơ-ha-đa] uốn tóc

20 머리를 염색하다 [mo-ri-rưl-dơm-séch-kha-đa] nhuộm tóc

21 손톱 다듬는 줄 [xôn-thốp-đa-đưm-nưn-chul] cái giũa móng tay

22 손톱깎이 [xôn-thốp-cắc-ki] đồ cắt móng tay

23 귀후비개 [quy-hu-bi-ke] cái lấy ráy tai

24 향수 [hiang-xu] dầu thơm

25 (미안용) 팩 [mi-an-dông péch] phấn thoa mặt

26 인조 속눈썹 [in-chô-xốc-nun-xớp] lông mi giả

27 마스카라 [ma-xư-kha-ra] thuốc chải lông mi

28 기초화장 [ki-chô-hoa-chang] phấn lót trang điểm

 

Mình phiên âm cách đọc để các bạn mới học có thể tham khảo.

Lưu ý: Nếu đọc tiếng Hàn mà như phiên âm tiếng Việt thì đó không còn là tiếng Hàn nữa.

Mình sẽ update thêm nhiều bài học tiếng Hàn trên blog. Hi vọng sẽ giúp ích cho việc học của mọi người.

[이 게시물은 admin님에 의해 2021-08-07 12:51:15 [Tiếng Hàn] LANGUAGE STUDY에서 이동 됨]
[이 게시물은 admin님에 의해 2021-08-07 12:52:35 [Tiếng Hàn] LANGUAGE STUDY에서 이동 됨]

본문

  • Facebook Share
  • Twitter Share
  • Google+ Share
추천0



Comment

Empty.

Total 5 / 1 Page

Contact

Copyright © Min's Blog All rights reserved.